Có 1 kết quả:
分任 phân nhiệm
Từ điển trích dẫn
1. Chia ra đảm nhiệm (chức vụ, sứ mạng...).
2. Chia ra chịu trách nhiệm (tội vạ, kết quả không tốt...).
2. Chia ra chịu trách nhiệm (tội vạ, kết quả không tốt...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia ra mà gánh nhận.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0